THÔNG BÁO
KẾT QUẢ XÉT ĐIỀU KIỆN LÀM KLTN HK1_2025-2026
NGÀNH ĐIỆN TỬ CÔNG NGHIỆP |
TT |
Họ và tên: |
Mã số sinh viên: |
TÍN CHỈ TÍCH LŨY |
KẾT QUẢ XÉT |
1 |
Nguyễn Thành Phát |
21161410 |
140/150 |
Đủ điều kiện |
2 |
Huỳnh Trọng Phúc |
21161172 |
138/150 |
Đủ điều kiện |
3 |
Võ Minh Quang |
20161358 |
140/150 |
Đủ điều kiện |
4 |
Nguyễn Phúc Hoài Nam |
21161407 |
143/150 |
Đủ điều kiện |
5 |
Trần Lê Thanh Tú |
21161421 |
143/150 |
Đủ điều kiện |
6 |
Phạm Gia Khiêm |
21161136 |
140/150 |
Đủ điều kiện |
7 |
Nguyễn Ngọc Hạn |
21161397 |
137/150 |
Đủ điều kiện |
8 |
Võ Tuấn Vỹ |
21161221 |
140/150 |
Đủ điều kiện |
9 |
Nguyễn Quốc Nam |
21161408 |
137/150 |
Đủ điều kiện |
10 |
Lê Thành Tiến |
21161207 |
141/150 |
Đủ điều kiện |
11 |
Nguyễn Bình Minh |
21161151 |
125/150 |
Không đủ điều kiện |
12 |
Võ Đình Thịnh |
21161201 |
141/150 |
Đủ điều kiện |
13 |
Trần Hồng Phúc |
21142350 |
138/150 |
Đủ điều kiện |
14 |
Lê Đức Toàn |
19161303 |
143/150 |
Đủ điều kiện |
15 |
Phan Văn Khải |
21161134 |
136/150 |
Không đủ điều kiện |
16 |
Cao Thị Lan Anh |
21161390 |
137/150 |
Đủ điều kiện |
17 |
Đỗ Hoàng Thắng |
21161191 |
137/150 |
Đủ điều kiện |
18 |
Nguyễn Quang Trường Vũ |
19161325 |
137/150 |
Đủ điều kiện |
19 |
Nguyễn Thị Hoàng Dung |
21161112 |
145/150 |
Đủ điều kiện |
20 |
Trần Trúc Giang |
21161396 |
143/150 |
Đủ điều kiện |
NGÀNH KỸ THUẬT Y SINH |
TT |
Họ và tên: |
Mã số sinh viên: |
Column1 |
KẾT QUẢ XÉT |
1 |
Nguyễn Minh Trí |
21129097 |
139/150 |
Đủ điều kiện |
2 |
Trần Phương My |
21129023 |
142/150 |
Đủ điều kiện |
3 |
Kim Thị Xuân Hạnh |
19129012 |
140/150 |
Đủ điều kiện |
4 |
Nguyễn Thị Trúc Mai |
19129028 |
137/150 |
Đủ điều kiện |
5 |
Phạm Thị Tâm Như |
21129078 |
137/150 |
Đủ điều kiện |
6 |
Trần Văn Thành |
21129090 |
143/150 |
Đủ điều kiện |
7 |
Phan Lê Thanh Vi |
21129070 |
139/150 |
Đủ điều kiện |
8 |
Nguyễn Xuân Phong |
21129041 |
140/150 |
Đủ điều kiện |
9 |
Tăng Ngọc Hà |
20129047 |
137/150 |
Đủ điều kiện |
10 |
Phan Thị Mỹ Duyên |
20129044 |
143/150 |
Đủ điều kiện |